Có 3 kết quả:

口角 kǒu jué ㄎㄡˇ ㄐㄩㄝˊ口訣 kǒu jué ㄎㄡˇ ㄐㄩㄝˊ口诀 kǒu jué ㄎㄡˇ ㄐㄩㄝˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) altercation
(2) wrangle
(3) angry argument

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mnemonic chant
(2) rhyme for remembering (arithmetic tables, character stroke order etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mnemonic chant
(2) rhyme for remembering (arithmetic tables, character stroke order etc)

Bình luận 0